Title here
Summary here
No | Word/ Phrase | IPA | Meaning |
---|---|---|---|
1 | One | /wʌn/ | Một |
2 | Two | /tuː/ | Hai |
3 | Three | /θriː/ | Ba |
4 | Four | /fɔːr/ | Bốn |
5 | Five | /faɪv/ | Năm |
6 | Six | /sɪks/ | Sáu |
7 | Seven | /ˈsev.ən/ | Bảy |
8 | Eight | /eɪt/ | Tám |
9 | Nine | /naɪn/ | Chín |
10 | Ten | /ten/ | Mười |
11 | Eleven | /ɪˈlev.ən/ | Mười một |
12 | Twelve | /twelv/ | Mười hai |
13 | O’clock | /əˈklɑːk/ | Giờ đúng (ví dụ: 6 o’clock = 6 giờ) |
14 | AM | /ˌeɪˈem/ | Buổi sáng (0:00 – 11:59) |
15 | PM | /ˌpiːˈem/ | Buổi chiều/tối (12:00 – 23:59) |
16 | Five forty-five | /faɪv ˌfɔːr.ti ˈfaɪv/ | Năm giờ bốn mươi lăm phút |
17 | A quarter past/after six | /ˈkwɔː.tər pɑːst sɪks/ | Sáu giờ mười lăm phút |
18 | Half past seven | /hɑːf pɑːst ˈsev.ən/ | Bảy giờ ba mươi phút |
19 | Five to one | /faɪv tə wʌn/ | 1 giờ kém 5 phút |
20 | A quarter to seven | /ə ˈkwɔːr.t̬ɚ tə ˈsev.ən/ | 7 giờ kém 15 phút |
21 | It’s noon | /ɪts nuːn/ | 12 giờ trưa |
22 | It’s midnight | /ɪts ˈmɪd.naɪt/ | 12 giờ đêm |
23 | A concert | /ə ˈkɑːn.sɚt/ | Buổi hòa nhạc |
Asking about time | |
---|---|
What time is it? | Mấy giờ rồi? |
Do you have the time? | Bạn có biết mấy giờ không? |
What time is the concert? When is the concert? | Buổi hòa nhạc diễn ra lúc mấy giờ? |
Telling exact time | |
---|---|
It’s five forty-five | Bây giờ là năm giờ bốn mươi lăm (5:45) |
It’s at seven thirty | Nó diễn ra lúc bảy giờ ba mươi (7:30) |
Telling approximate time | |
---|---|
It’s almost six o’clock | Gần sáu giờ rồi |
It’s about six | Khoảng sáu giờ |
It’s a little after seven | Hơn bảy giờ một chút |
It’s just after seven | Vừa mới qua bảy giờ |
Sentences | Meaning |
---|---|
Asking about time - Responding | |
What time is it? | Mấy giờ rồi? |
It’s 7 am | 7 giờ sáng |
It’s 7 pm | 7 giờ tối |
Context: Tý (nam) và Na (nữ) đã hẹn nhau đi xem buổi hòa nhạc “Anh Trai Say Hi” vào buổi tối. Na đã đến trước và đang chờ Tý chuẩn bị. Trong lúc trò chuyện, họ hỏi nhau về giờ hiện tại, thời gian buổi diễn bắt đầu, và khi nào xe buýt chạy để sắp xếp thời gian hợp lý.
Character | Vietnamese | English |
---|
Character | English |
---|
Listen carefully and answer the questions:
Question | Answer |
---|---|
Is Ty ready to go? | No |
What time is it? | Five forty-five pm |
What is the name of the concert? | “Anh Trai Say Hi” |
How are they going to travel? | By bus |
Listen to the audio and imitate the speaker’s pronunciation, rhythm, and intonation.
Tool: 1 bell for each team
How to Play:
Twist: Teams must answer within 3 seconds after ringing the bell. If they hesitate or give the wrong time, other teams can “steal” the point by ringing and answering correctly.
Teacher: Class
Team 1: 7 a.m. ✅ (gets 1 point)