Lesson 4: NICE WEATHER, ISN'T IT

Section 1:

1. Vocabulary

NoWord/ PhraseIPAMeaning
PronounĐại từ
1My friend and I /maɪ frɛnd ənd aɪ/Tôi và bạn tôi
2We /wiː/Chúng tôi
Which conversation topics do you talk about with your friends?Bạn thường nói về chủ đề gì khi trò chuyện với bạn bè?
3School /skuːl/Trường học
4Semester /sɪˈmestər/Học kỳ
5Music /ˈmjuːzɪk/Âm nhạc
6Movies /ˈmuːviz/Phim ảnh
7Money /ˈmʌni/Tiền
8Family /ˈfæməli/Gia đình
9Sports /spɔːrts/Thể thao
10Hobbies /ˈhɑːbiz/Sở thích
11TV shows /ˌtiː ˈviː ʃoʊz/Chương trình truyền hình
12Weather /ˈweðər/Thời tiết
13Sunny /ˈsʌni/Nắng
14cloudy /ˈklaʊdi/Nhiều mây
15Small talk /smɔːl tɔːk/Chuyện phiếm
Describing quality or opinionMô tả chất lượng hoặc ý kiến
16Really /ˈrɪəli/Thật sự, rất
17Pretty *(adv)* /ˈprɪti/Khá, tương đối
18Nice /naɪs/Dễ chịu, tốt, tử tế
19Terrible /ˈterəbl/Kinh khủng, tồi tệ
20interesting /ˈɪntrəstɪŋ/Thú vị
21favorite /ˈfeɪv(ə)rət/Yêu thích nhất
22Really nice /ˈrɪəli naɪs/Rất dễ chịu, rất tử tế, rất tốt
23Pretty terrible /ˈprɪti ˈterəbl/Khá tệ, tương đối kinh khủng
Agreement ExpressionsCâu thể hiện sự đồng ý
24Me neither /mi ˈniːðər/Tui cũng không (đồng ý với câu phủ định)
25Me too /mi tuː/Tui đồng ý (đồng ý với câu khẳng định)
Describing State or ConditionMô tả trạng thái hoặc điều kiện
26busy /ˈbɪzi/Bận rộn
27free /friː/Rảnh rỗi

2. Language Booster

StructuresExamples + Sounds
Tell your partner what you and your friends talk about
We talk about …Tôi ….We talk about school
We don’t talk about …Tôi không …We don’t talk about sports
Different ways to make small talk
… isn’t it?… phải không?it’s really nice today, isn’t it
…, huh?… hả? / đúng không?/ nhỉ?Pretty nice place, huh?
SentencesMeaning
It's been a really busy semester, isn’t it? Học kỳ này thật sự bận rộn, phải không?
Terrible weather, huh? Thời tiết tệ quá, hả?
We talk about TV shows and music Chúng tôi nói về các chương trình truyền hình và âm nhạc.
We don’t talk about money and family Chúng tôi không nói về tiền bạc và gia đình.
I don’t have much free time Tôi không có nhiều thời gian rảnh
It’s pretty nice today, isn’t it Hôm nay khá đẹp trời, phải không?
My friend and I talk about hobbies Tôi và bạn tôi nói về sở thích.
Me too. We usually talk about hobbies like listening to music Tôi cũng vậy. Chúng tôi thường nói về các sở thích như nghe nhạc.
My friend and I don’t talk about weather Tôi và bạn tôi không nói về thời tiết.
Me neither. We don’t talk about weather Tôi cũng không. Chúng tôi không nói về thời tiết.

3. Think and Speak:

Ngữ cảnh:

0:00 0:00
Loading audio…

Tẹo và Tý là đôi bạn thân học lớp 8, đang trò chuyện vui vẻ với nhau trong giờ ra chơi ở sân trường. Trong không khí dễ chịu của một ngày đẹp trời, cả hai chia sẻ nhanh tình hình học tập – học kỳ này bận rộn khiến cả hai ít có thời gian rảnh. Khi Tý hỏi Tẹo đang nghe gì, Tẹo liền chia sẻ bài hát mình yêu thích và mời bạn nghe thử. Cuộc trò chuyện thể hiện sự thân thiết, thoải mái và hồn nhiên của lứa tuổi học trò.

Loading audio...
Nhân vậtTiếng ViệtEnglish
TẹoChào Tý!Hi, Ty!
Ồ, chào Tẹo!Hey, Teo!
TẹoHôm nay trời đẹp ghê ha?It’s really nice today, isn’t it?
Ừ, đẹp xỉu!Yeah, it’s beautiful.
TẹoDạo này ở trường sao rồi?So, how are things at school?
Cũng ổn.They’re OK.
Học kỳ này bận rộn ghê á, phải không?It’s a busy semester, isn’t it?
TẹoTớ biết mà.I know.
TẹoThiệt luôn, chẳng còn thời gian rảnh nữa.It is. I don’t have much free time.
Tớ cũng vậy đó.Me neither.
Cậu đang nghe gì đó?What are you listening to?
TẹoÀ, bài hát ưa thích của tớ nè.Oh, it’s my favorite song.
TẹoNè, nghe thử xem!Here, listen.
Ờm… cũng… thú vị ghê đó.It’s… um… interesting.

Section 2:

1. Conversation:

Listening:

The intonation goes up at the end of the thought group.
A beautiful day, isn’t it?
This is a really fun party, isn’t it?
A busy semester, huh?

Practice: Listen carefully to the attached dialogue 3-5 times. Focus on how each speaker expresses their emotions, uses pauses, and stresses important words. Then, speak out loud.

Loading audio...

Speaking:

Class Activity: Small Talk Practice at a Party

Scenario:

You are at a class party. Walk around and talk to 3 different classmates. Each conversation should focus on a different topic from the list below. Use the small talk expressions you’ve learned, or come up with your own.

Topics (choose 3):

  • School
  • Music
  • Movies
  • Money
  • Family
  • Sports
  • Hobbies
  • TV shows
  • Weather

Example Conversation:

Tẹo: This is a great birthday party.

: It sure is! The music’s really great.

Tẹo: Excellent food, isn’t it?

: I know, it’s delicious.

Tẹo: I don’t want this birthday party to end.

: Me neither. It’s a really nice party.