Lesson 3: CAN YOU SAY THAT AGAIN?

Section 1:

1. Vocabulary

Word/ PhraseIPAContextMeaning
Email /ˈiːmeɪl/Một tin nhắn điện tử được gửi qua internet.Thư điện tử
Email address /ˈiːmeɪl əˈdrɛs/Địa chỉ điện tử để gửi và nhận email.Địa chỉ email
Letter /ˈlɛtər/Một tin nhắn viết tay hoặc đánh máy gửi qua đường bưu điệnLá thư
Instant /ˈɪnstənt/không cần chờ đợi hoặc trì hoãn.Ngay lập tức
Message/ text /ˈmɛsɪdʒ/ /tekst/Một đoạn văn bản ngắn gửi qua điện thoại hoặc internet.Tin nhắn
instant message/ Instant text /ˈɪnstənt ˈmɛsɪdʒ/ - /ˈɪnstənt tekst/giao tiếp nhanh qua mạng, giữa người gửi và người nhậnTin nhắn tức thì
send /sɛnd/chuyển thông tin, vật phẩm hoặc dữ liệu từ một người đến một người khácGửi
send a text/ letter/ message /sɛnd ə tekst/ - /lɛtər/ - /mɛsɪdʒ/chuyển nội dung viết tay hoặc văn bản kỹ thuật số từ bạn đến người khácGửi tin nhắn/ thư
Meet /miːt/cùng xuất hiện ở một địa điểm nào đó để trò chuyện, làm việcGặp gỡ
in person /ɪn ˈpɜːrsən/gặp gỡ người khác ở ngoài đờiTrực tiếp
Meet/ see in person /miːt ɪn ˈpɜːrsən/Gặp mặt ai đó ngoài đời thực, không qua điện thoại hoặc internet.Gặp trực tiếp
Video chat /ˈvɪdi.oʊ tʃæt/Cuộc trò chuyện có sử dụng video qua internet.Trò chuyện video
Have a video chat with somebody /hæv ə ˈvɪdi.oʊ tʃæt wɪð ˈsʌmbədi/sử dụng công nghệ để giao tiếp với ai đó bằng cả hình ảnh và âm thanh,Gọi video với ai đó
Social network/ social media /ˈsoʊʃl ˈnɛtˌwɜːrk/Các nền tảng trực tuyến để giao tiếp và kết nối với mọi người.Mạng xã hội
Use social network/ social media /juːz ˈsoʊʃl ˈnɛtˌwɜːrk/ - /juːz ˈsoʊʃl ˈmiːdiə/truy cập vào các nền tảng trực tuyến để tương tác với người khácSử dụng mạng xã hội
Talk on the phone /tɔːk ɑːn ðə foʊn/Cuộc trò chuyện giữa hai người qua điện thoại.Nói chuyện qua điện thoại
Username /ˈjuːzərneɪm/danh tính cá nhân trên mạngTên người dùng

2. Language Booster

StructuresExamples + Sounds
How do you communicate with your friends?
I + ...Tôi ....I meet in person.
I don't + ....Tôi không ...I don't meet in person.
Asking & responding to personal information
What's your + e-mail address/
username/ phone number?
Địa chỉ email/ tên người dùng/ số điện
thoại của bạn là gì?
What's your e-mail address?
Can I have your + e-mail address/
username/phone number?
Tôi có thể có địa chỉ email/ tên người
dùng/ số điện thoại của bạn không?
Can I have your e-mail address?
Can you give me your e-mail address/
username/phone number?
Bạn có thể cho tôi địa chỉ email/ tên người
dùng/ số điện thoại của bạn không?
Can you give me your username
=> Sure/ OK. It's ...

=> My e-mail address/
username/phone number is ...?
=> Được rồi. Là ...

=> Địa chỉ email/ tên sử dụng/ số điện
thoại của tôi là ...
=> Sure. It is joe@gmail.com

=> My email address is joe@gmail.com
=> Sorry. I'd rather not say that.=> Xin lỗi, tui không đưa thông tin đó
được
=> Sorry. I'd rather not say that.
Asking for repetition
Can you repeat that? Bạn có thể nhắc lại không?
Can you say that again? Bạn có thể nói lại không?

3. Think and Speak:

Ngữ cảnh:

0:00 0:00
Loading audio…
  • Tẹo (Nam) và Tý (Nữ) là đôi bạn thân học cùng lớp ở trường cấp 2. Cả hai đều 14 tuổi và thường xuyên giúp đỡ nhau trong học tập cũng như cuộc sống. Một ngày nọ, Tý gọi điện cho Tẹo từ một số lạ, vì cô vừa đổi số điện thoại mới. Ban đầu, Tẹo bối rối không nhận ra ai đang gọi, nhưng khi biết đó là Tý, cậu nhanh chóng vui vẻ trò chuyện. Tý nhờ Tẹo giúp làm bài tập, nhưng vì đang bận, Tẹo đề nghị cô gửi email để cậu có thể xem sau.
Loading audio...
CharacterDialouge + SoundsEnglish
Tẹo(Tiếng điện thoại) (Tiếng nhấc máy) Aloooooooooooooo?Hello?
Chào Tẹo! Là tớ đây!Hi, Teo! It’s me!
TẹoƠ… ai đấy?Huh… who is this?
Là tớ mà! Tý đây!It’s me! Ty here!
Tớ vừa đổi số điện thoại mới nè.I just got a new phone number.
TẹoÀ, Tý hả! Có chuyện gì thế?Oh, Ty! What’s up?
Cậu giúp tớ làm bài tập được không?Can you help me with my homework?
TẹoĐược chứ, nhưng giờ tớ hơi bận một chút. (tiếng gõ bàn phím)Sure, but I’m a bit busy right now.
TẹoCậu gửi mail cho tớ được không?Can you give me an email?
Email của cậu là gì vậy?What’s your email address?
TẹoLà teo@gmail.com.It’s teo@gmail.com.
(tiếng karoke ở ngoài) Hả? Cậu nhắc lại giúp tớ với!Huh? Can you repeat that?
TẹoLà t-e-o-@-gmail.com đó!It’s t-e-o-@gmail.com!

Section 2:

1. Conversation:

Listening:

Listen the conversation again and repeat:

Loading audio...

Speaking:

Class activity: Make a list by asking your classmates for their names, phone numbers, username and email address. Ask for repetition as needed

Example:

NamePhone numberUsernameE-mail address
Nguyễn Văn Tẹo090 875 4343Teo123teo@gmail.com
Sam Vu076 576 2312Samvu321Sam@gmail.com
  • Hello Teo, what is your full name?
  • My full name is Nguyễn Văn Tẹo
  • Can you repeat that?
  • Sure, It is Nguyễn Văn Tẹo